Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
唱歌 chàng gē
ㄔㄤˋ ㄍㄜ
1
/1
唱歌
chàng gē
ㄔㄤˋ ㄍㄜ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to sing a song
Một số bài thơ có sử dụng
•
Dã cảnh - 野景
(
Hồ Chí Minh
)
•
Đối tửu - 對酒
(
Lý Bạch
)
•
Hoàng Lăng miếu kỳ 2 - 黃陵廟其二
(
Lý Quần Ngọc
)
•
Mã Ích Chi yêu Trần Tử Sơn ứng phụng Tần Cảnh Dung huyện Duẫn giang thượng khán hoa, nhị công tác “Trúc chi ca”, dư diệc tác sổ thủ kỳ 07 - 馬益之邀陳子山應奉秦景容縣尹江上看花二公作竹枝歌予亦作數首其七
(
Viên Khải
)
•
Nhị giang dịch khẩu chiếm bát thủ kỳ 6 - 珥江驛口占八首其六
(
Lâm Bật
)
•
Quá hà diệp phố - 過荷葉浦
(
Từ Bí
)
•
Tây sơn hữu hổ hành - 西山有虎行
(
Thẩm Chu
)
•
Tống Ôn Thần kỳ 1 - 送瘟神其一
(
Mao Trạch Đông
)
•
Trung thu dạ Động Đình đối nguyệt ca - 中秋夜洞庭對月歌
(
Tra Thận Hành
)
•
Xuân yến khúc - 春晏曲
(
Lưu Tùng
)
Bình luận
0